Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
競馬 けいば
cuộc đua ngựa; đua ngựa
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
競馬の馬 けいばのうま
ngựa đua.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
競争馬 きょうそうば