Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高橋留美子劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
劇場 げきじょう
hí trường
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ストリップ劇場 ストリップげきじょう
strip club
アングラ劇場 アングラげきじょう
nhà hát dưới mặt đất
カルテジアン劇場 カルテジアンげきじょう
nhà hát Descartes
劇場版 げきじょうばん
phiên bản điện ảnh (dựa trên phim truyền hình, anime, v.v.)