Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
反応 はんおう はんのう
sự phản ứng
反応 はんのう はんおう
cảm ứng
るーるいはん ルール違反
phản đối.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高温 こうおん
nhiệt độ cao