Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高田事件
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
事件 じけん
đương sự
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
附属池田小事件 ふぞくいけだしょうじけん
vụ thảm sát trường học Osaka (ngày 8 tháng 6 năm 2001)
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có