田舎っ兵衛 いなかっぺえ いなかっぺい いなかっぺ いなかっひょうえ
người nhà quê, người quê mùa, dân quê
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu
紅衛兵 こうえいへい
hồng vệ binh (Trung Quốc)
呑兵衛 のんべえ
người nghiện rượu.