Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
真理 しんり
chân lý
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
真田虫 さなだむし サナダムシ
sán dây, sán xơ mít
村田真 むらたまこと
Murata Makoto