Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
高砂百合 たかさごゆり タカサゴユリ
hoa loa kèn Đài Loan
鳴子百合 なるこゆり ナルコユリ
hoa loa kèn Naruko
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
百合鴎 ゆりかもめ ユリカモメ
chim mòng biển đầu đen