Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
県立高等学校 けんりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
都立高等学校 とりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh (tại Khu vực thủ đô Tokyo), trường trung học phổ thông công lập (tại Khu vực thủ đô Tokyo)
道立高等学校 どうりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh (ở Hokkaido), trường trung học phổ thông công lập (ở Hokkaido)
府立高等学校 ふりつこうとうがっこう
prefectural senior high school (in Kyoto and Osaka prefectures), public senior high school (in Kyoto and Osaka prefectures)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
県立高校 けんりつこうこう
trường công lập