Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高知龍馬マラソン
龍馬 りゅうば
splendid horse
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
maratông; môn chạy đường dài.
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run
フルマラソン フル・マラソン
full marathon
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
マラソン剤 マラソンざい
malathion (là một loại thuốc trừ sâu organophosphat hoạt động như một chất ức chế acetylcholinesterase)