Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高神大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
神学校 しんがっこう
trường học thần học
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
高校進学 こうこうしんがく
việc học lên cấp 3
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
学校 がっこう
trường học