高等師範学校
こうとうしはんがっこう
☆ Danh từ
Trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam

高等師範学校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高等師範学校
師範学校 しはんがっこう
trường sư phạm
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
師範大学 しはんだいがく
đại học sư phạm
都立高等学校 とりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh (tại Khu vực thủ đô Tokyo), trường trung học phổ thông công lập (tại Khu vực thủ đô Tokyo)
県立高等学校 けんりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh
農業高等学校 のうぎょうこうとうがっこう
trường phổ thông nông nghiệp
高等工業学校 こうとうこうぎょうがっこう
trường cao đẳng công nghiệp
女子高等学校 じょしこうとうがっこう
trường cấp 3 dành cho nữ