高精度
こうせいど「CAO TINH ĐỘ」
☆ Danh từ
Sự chính xác cao; độ chính xác cao
高精度写真
を
撮
る
Chụp ảnh với độ chính xác cao
〜の
高精度観察
Quan sát đạt chính xác cao của ~
高精度位置
Vị trí chính xác cao

高精度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高精度
高精度メタルマスク こーせーどメタルマスク
mặt nạ hàn có độ chính xác cao
高精度スクリーンマスク こーせーどスクリーンマスク
màn chắn có độ chính xác cao (tấm bản gốc được sử dụng trong phương pháp in lụa)
高精度蒸着 こーせーどじょーちゃく
xi mạ độ chính xác cao
高精度印刷 こーせーどいんさつ
in ấn có độ chính xác cao
高精度変位センサ こうせいどへんいセンサ
cảm biến chuyển động chính xác cao
高精度形(マイクロメートル対応)リミットスイッチ こうせいどかたち(マイクロメートルたいおう)リミットスイッチ
điều khiển giới hạn chính xác cao (tương thích với micromet)
高精細度 こうせいさいど
độ nét cao (HD)
高精細度テレビ こうせいさいどテレビ
truyền hình độ nét cao