高精度印刷
こーせーどいんさつ
In ấn có độ chính xác cao
高精度印刷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高精度印刷
高精度 こうせいど
sự chính xác cao; độ chính xác cao
印刷 いんさつ
dấu
高精度メタルマスク こーせーどメタルマスク
mặt nạ hàn có độ chính xác cao
高精細度 こうせいさいど
độ nét cao (HD)
高精度スクリーンマスク こーせーどスクリーンマスク
màn chắn có độ chính xác cao (tấm bản gốc được sử dụng trong phương pháp in lụa)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高精度蒸着 こーせーどじょーちゃく
xi mạ độ chính xác cao
高精細度テレビ こうせいさいどテレビ
truyền hình độ nét cao