高精細度テレビジョン放送
こーせーさいどテレビジョンほーそー
Phát sóng truyền hình độ nét cao
高精細度テレビジョン放送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高精細度テレビジョン放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
高精細度 こうせいさいど
độ nét cao (HD)
高精細度テレビ こうせいさいどテレビ
truyền hình độ nét cao
高精細 こうせいさい
độ nét cao
高精度 こうせいど
sự chính xác cao; độ chính xác cao
有線テレビジョン放送法 ゆーせんテレビジョンほーそーほー
truyền hình cáp
高精細テレビ こうせいさいテレビ
tivi HD