Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警備艇 けいびてい
tàu bảo vệ cảng
救助艇 きゅうじょてい
tàu, xuồng cứu nạn
救命艇 きゅうめいてい
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
警備 けいび
cảnh bị.
救難 きゅうなん
cứu nạn.
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警備人 けいびにん
nhân viên bảo vệ, nhân viên an ninh
警備兵 けいびへい
cảnh binh.