Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高速輸送艦
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送艦艇 ゆそうかんてい
tàu vận tải quân sự
ベイエリア高速輸送網 べいえりあこうそくゆそうもう
mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh.
高速伝送 こうそくてんそう
truyền tốc độ cao
輸送 ゆそう
chuyên chở
超音速輸送機 ちょうおんそくゆそうき
máy bay vận tải siêu thanh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
おおすみ型輸送艦 おおすみがたゆそうかん
tàu đổ bộ lớp Osumi