高野の万年蘚
こうやのまんねんごけ コウヤノマンネンゴケ
☆ Danh từ
Rêu dừa cọ

高野の万年蘚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高野の万年蘚
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高野の万年草 こうやのまんねんぐさ コウヤノマンネングサ
Climacium japonicum (một loài Rêu trong họ Climaciaceae)
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
雌の万年草 めのまんねんぐさ メノマンネングサ
Sedum rupifragum (cây lâu năm thuộc họ Crassulaceae)
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm
一万年 いちまんねん
vạn niên.