Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高金素梅
金梅 きんばい キンバイ
hoa nhài mùa đông (Jasminum nudiflorum)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
水金梅 みずきんばい ミズキンバイ
ludwigia stipulacea (loại cây lâu năm có thân bò thuộc họ Onagraceae, hoa màu vàng)
金糸梅 きんしばい キンシバイ
mận chỉ vàng
金梅草 きんばいそう キンバイソウ
Trollius hondoensis (một loài thực vật có hoa trong họ Mao lương)
蔓金梅 つるきんばい ツルキンバイ
cây Potentilla (là một chi thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.