Các từ liên quan tới 高雄市私立三信高級家事商業職業学校
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
商業高等学校 しょうぎょうこうとうがっこう
commercial high school
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
私立高校 しりつこうこう
trường cấp 3 tư thục
職業学校 しょくぎょうがっこう
trường dạy nghề
商業学校 しょうぎょうがっこう
trường học thương mại
農業高校 のうぎょうこうこう
trường phổ thông nông nghiệp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.