農業高校
のうぎょうこうこう「NÔNG NGHIỆP CAO GIÁO」
☆ Danh từ
Trường phổ thông nông nghiệp

農業高校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農業高校
農業高等学校 のうぎょうこうとうがっこう
trường phổ thông nông nghiệp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
農高 のうこう
trường cấp 3 Nông nghiệp
農学校 のうがっこう
trường nông nghiệp