Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高麗国祖
高祖 こうそ
cao tổ.
祖国 そこく
đất nước mình
高麗 こうらい こま
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高祖父 こうそふ
ông cố, cụ ông
高祖母 こうそぼ
bà cố, cụ bà
祖国愛 そこくあい
lòng yêu nước
高麗笛 こまぶえ
sáo Komabue (một loại sáo trúc ngang, một loại sáo được sử dụng trong âm nhạc cung đình truyền thống của Nhật Bản)