Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 髙松アロハ
Aloha là một ngôn từ có xuất xứ từ Hawaii. Aloha mang nhiều nghĩa như: là sự chào hỏi, là tình yêu, là hoà bình, hữu nghị, cảm ơn, tạm biệt và cả "xin chào".
アロハシャツ アロハ・シャツ
áo hoa đi biển
松 まつ マツ
cây thông.
ポンデローサ松 ポンデローサまつ ポンデローサマツ
Pinus ponderosa (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
巨松 きょしょう
big pine tree
松樹 しょうじゅ
cây thông
松楓 しょうふう まつかえで
cây thích, gỗ thích