Các từ liên quan tới 髙橋大輔 (フィギュアスケート選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
フィギュアスケート フィギュア・スケート
 trượt băng nghệ thuật 
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
スポーツ選手 スポーツせんしゅ すぽーつせんしゅ
cầu thủ.