Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
バスケットボール
Bóng rổ
bóng rổ.
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
バスケットボール部 バスケットボールぶ
câu lạc bộ bóng rổ
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真田虫 さなだむし サナダムシ
sán dây, sán xơ mít
村田真 むらたまこと
Murata Makoto