Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 髙萩洋次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
インドよう インド洋
Ấn độ dương
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
白萩 しらはぎ
Lespedeza japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
鼬萩 いたちはぎ イタチハギ
chàm giả, ngải cứu