髪の毛
かみのけ「PHÁT MAO」
☆ Cụm từ, danh từ
Sợi tóc; tóc; mái tóc
彼
は30
歳
を
過
ぎると、
髪
の
毛
が
薄
くなり
始
めた
Nếu anh ấy trên 30 tuổi, tóc của anh ấy sẽ bắt đầu rụng dần đi
彼女
は
自分
の
髪
の
毛
が
気
に
入
らなかったので、かつらを
付
けた
Vì không thích mái tóc của mình nên cô ấy đã đội tóc giả
ルーシー
、
髪
の
毛
がからまっちゃってるじゃない。
学校行
く
前
にくしでとかしていきなさい
Lucy, tóc của con rối tung hết cả lên rồi kìa. Con phải chải đầu trước khi đi đến trường đấy

Từ đồng nghĩa của 髪の毛
noun