Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
髪を磨く かみをみがく
chải.
髪を梳く かみをすく かみをとく
chải tóc
髪を解く かみをほどく
xõa tóc
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
草を抜く くさをぬく
nhổ cỏ.
力を抜く ちからをぬく
Không cố quá, sống và làm việc vừa phải (無理をしない/頑張りすぎない)