髭鷲
ひげわし ヒゲワシ「TÌ THỨU」
☆ Danh từ
Kền kền râu

髭鷲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 髭鷲
鷲 わし ワシ
đại bàng.
髭 ひげ ヒゲ
râu.
ハルパゴルニス鷲 ハルパゴルニスわし ハルパゴルニスワシ
Đại bàng Haast (Harpagornis moorei), Đại bàng Harpagornis
鷲手 わして
bàn tay vuốt
犬鷲 いぬわし イヌワシ
chim ưng vàng
鷲座 わしざ
chòm sao thiên ưng
鷲鼻 わしばな ワシばな
cái mũi diều hâu; mũi khoằm
大鷲 おおわし オオワシ
đại bàng vai trắng (đại bàng Thái Bình Dương hay đại bàng biển Steller, tên khoa học Haliaeetus pelagicus, là một loài chim săn mồi lớn trong họ Accipitridae)