Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼一法眼三略巻
法眼 ほうげん
vị tăng gần đạt đến bậc cao nhất; pháp nhãn; các vị y sư
一眼 いちがん
độc nhãn.
鬼糸巻エイ おにいとまきエイ
cá nạng hải (cá đuối hai mõm)
一巻 いっかん ひとまき いちまき いちかん
một quyển (sách); một tập (sách)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三白眼 さんぱくがん
mắt tam bạch; tam bạch nhãn
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.