Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬼刑事
おにけいじ
làm nứt trinh thám
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
刑事ドラマ けいじドラマ
phim trinh thám
刑事上 けいじじょう
hình sự; tội phạm
刑事罰 けいじばつ
xử phạt hình sự
刑事犯 けいじはん
tội phạm
刑事告訴 けいじこくそ
khiếu nại hình sự
部長刑事 ぶちょうけいじ
trung sỹ, người có quân hàm trung sỹ
「QUỶ HÌNH SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích