Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑事罰
けいじばつ
xử phạt hình sự
刑罰 けいばつ
hình phạt; sự trừng phạt; trừng phạt; phạt
刑罰化 けいばつか
adding a penalty to a crime (e.g. fines, prison), penalizing a crime
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
刑事ドラマ けいじドラマ
phim trinh thám
刑事上 けいじじょう
hình sự; tội phạm
鬼刑事 おにけいじ
làm nứt trinh thám
刑事犯 けいじはん
tội phạm
「HÌNH SỰ PHẠT」
Đăng nhập để xem giải thích