Các từ liên quan tới 鬼平犯科帳 (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
鬼田平子 おにたびらこ オニタビラコ
hoàng đương Nhật Bản
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương