Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼押ハイウェー
Đại lộ.
ハイウェーカード ハイウェー・カード
thẻ đường cao tốc
ハイウェーパトロール ハイウェー・パトロール
cảnh sát tuần tra đường cao tốc
情報ハイウェー じょうほうハイウェー
xa lộ thông tin
ハイウエー ハイウェイ ハイウェー ハイウエイ
đường cao tốc; đường ô tô; Đại lộ.
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
剣鬼 けんき けんおに
người múa kiếm quái quỷ