Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治家 せいじか
chính trị gia
生政治 せいせいじ
chính trị sinh học
武家政治 ぶけせいじ
Chính phủ phong kiến.
老政治家 ろうせいじか
chính khách đáng tôn kính
政治家肌 せいじかはだ
being something of a politician, having something of the politician in one
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
政治生命 せいじせいめい
sinh mệnh chính trị (của chính trị gia)
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê