政治生命
せいじせいめい「CHÁNH TRÌ SANH MỆNH」
☆ Danh từ
Sinh mệnh chính trị (của chính trị gia)

政治生命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治生命
生政治 せいせいじ
chính trị sinh học
政治亡命 せいじぼうめい
sự đày ải chính trị
政治 せいじ
chánh trị
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
生命 せいめい
bản mạng
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị