Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬼籍 きせき
sổ ghi về người đã khuất
通覧 つうらん
nhìn qua; xem lướt qua
シリーズ シリーズ
cấp số
鬼籍に入る きせきにいる きせきにはいる
tới sự chuyển qua ra khỏi; để nối phần lớn
30x30シリーズ 30x30シリーズ
sê ri 30x30
100x100シリーズ 100x100シリーズ
sê ri 100x100
50x50シリーズ 50x50シリーズ
sê ri 50x50
60x60シリーズ 60x60シリーズ
sê ri 60x60