鬼籍
きせき「QUỶ TỊCH」
☆ Danh từ
Sổ ghi về người đã khuất

鬼籍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬼籍
鬼籍に入る きせきにいる きせきにはいる
tới sự chuyển qua ra khỏi; để nối phần lớn
籍 せき
gia đình,họ (của) ai đó đăng ký; một có nơi ở
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
籍船 せきせん
tàu đã đăng ký
縁籍 えんせき
bà con thân thuộc, người có họ
除籍 じょせき
sự tách hộ tịch; việc tách hộ tịch; sự đuổi ra; sự tống ra.
転籍 てんせき
sự chuyển tịch; sự chuyển hộ tịch; sự chuyển hộ khẩu
医籍 いせき
sổ đăng ký (của) thầy thuốc