魅惑
みわく「MỊ HOẶC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quyến rũ; sự mê hoặc; sự hấp dẫn.

Từ đồng nghĩa của 魅惑
noun
Bảng chia động từ của 魅惑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 魅惑する/みわくする |
Quá khứ (た) | 魅惑した |
Phủ định (未然) | 魅惑しない |
Lịch sự (丁寧) | 魅惑します |
te (て) | 魅惑して |
Khả năng (可能) | 魅惑できる |
Thụ động (受身) | 魅惑される |
Sai khiến (使役) | 魅惑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 魅惑すられる |
Điều kiện (条件) | 魅惑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 魅惑しろ |
Ý chí (意向) | 魅惑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 魅惑するな |