魅力
みりょく「MỊ LỰC」
☆ Danh từ
Ma lực, quyến rũ
魅力的
な
ホステス
のために
乾杯
!
Hãy uống rượu với nữ tiếp viên quyến rũ của chúng tôi!
魅力的
な
後
ろ
姿
Dáng vẻ nhìn từ sau lưng đầy sức quyến rũ .

Từ đồng nghĩa của 魅力
noun
魅力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魅力
魅力的 みりょくてき
có sức quyến rũ; đầy sức hút; có sức thu hút
性的魅力 せいてきみりょく
sự hấp dẫn giới tính, sự quyến rũ tình dục
魅力的機能 みりょくてききのう
đặc tính mong muốn
一番魅力的 いちばんみりょくてき
hấp dẫn nhất
魅力的な笑顔 みりょくてきえがお
nụ cười mê hồn; nụ cười mê hoặc
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
魅惑 みわく
sự quyến rũ; sự mê hoặc; sự hấp dẫn.
魑魅 ちみ すだま
quỷ núi, ma núi