魔
ま「MA」
☆ Danh từ
Quỷ; ma
魔王
はついに
気
を
失
ってどうと
倒
れた。
Chúa quỷ cuối cùng cũng bất tỉnh và ngã xuống sàn với một tiếng huỵch.
魔王
が
神
に
野球
で
勝負
を
挑
んだ。
Ma quỷ thách thức Chúa trong một trận đấu bóng chày.
魔女集会
で
悪魔
を
召喚
する。
Kho ảnh của cô gợi lên những con quỷ.

Từ đồng nghĩa của 魔
noun