魔酔
ますい「MA TÚY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Say sưa với cái gì đó

Bảng chia động từ của 魔酔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 魔酔する/ますいする |
Quá khứ (た) | 魔酔した |
Phủ định (未然) | 魔酔しない |
Lịch sự (丁寧) | 魔酔します |
te (て) | 魔酔して |
Khả năng (可能) | 魔酔できる |
Thụ động (受身) | 魔酔される |
Sai khiến (使役) | 魔酔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 魔酔すられる |
Điều kiện (条件) | 魔酔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 魔酔しろ |
Ý chí (意向) | 魔酔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 魔酔するな |