Các từ liên quan tới 魔人探偵脳噛ネウロの犯罪者
犯罪者 はんざいしゃ
kẻ phạm tội; kẻ có tội.
犯罪人 はんざいにん
Kẻ phạm tội, tội phạm
探偵 たんてい
sự trinh thám; thám tử
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
性犯罪者 せいはんざいしゃ
người xúc phạm giới tính
人道犯罪 じんどうはんざい
tội ác chống lại loài người
探偵団 たんていだん
nhóm thám tử
サイバー探偵 サイバーたんてい
cybersleuth