Các từ liên quan tới 魔女っ娘ア・ラ・モード
アラモード ア・ラ・モード
hợp thời trang; đúng mốt
アラカルト ア・ラ・カルト
gọi theo từng món một
魔女 まじょ
la sát.
魔女っ子 まじょっこ まじょこ
cô gái phép thuật (trong anime, manga, v.v.)
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)
魔女狩り まじょがり まじょかり
phù thủy đi săn