Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魔女の隠れ家
隠れ家 かくれが かくれや
chỗ che giấu ; nơi ẩn náu
魔女 まじょ
la sát.
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
隠し女 かくしおんな かくしめ
tình nhân bí mật
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
魔女っ子 まじょっこ まじょこ
cô gái phép thuật (trong anime, manga, v.v.)
魔女狩り まじょがり まじょかり
phù thủy đi săn