Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魔女は甦る
魔女 まじょ
la sát.
甦る よみがえる
sống lại; phục sinh; được cải lão hoàn đồng
甦 よみがえ
Làm sống lại, làm nhớ lại (kí ức, kỉ niệm,...)
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)
魔女っ子 まじょっこ まじょこ
cô gái phép thuật (trong anime, manga, v.v.)
魔女狩り まじょがり まじょかり
phù thủy đi săn