Các từ liên quan tới 魔法のプリンセス ミンキーモモ
魔法 まほう
bùa
công chúa; công nương.
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
プリンセスライン プリンセス・ライン
princess line
プリンセスコート プリンセス・コート
princess coat
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac