Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔弾 まだん
ma thuật bullet(s)
弾丸 だんがん
đạn
魔法 まほう
bùa
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
弾丸ツアー だんがんツアー
chuyến du lịch ngắn hạn (đi trong ngày, 2 ngày 1 đêm,...)
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.