Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魔法の絨毯
絨毯 じゅうたん じゅう たん
thảm.
ペルシャ絨毯 ペルシャじゅうたん
thảm Ba Tư
絨毯爆撃 じゅうたんばくげき
sự ném bom trải thảm
魔法 まほう
bùa
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac