Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
魔女 まじょ
la sát.
魔女狩り まじょがり まじょかり
phù thủy đi săn
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
魔法 まほう
bùa
純な少女 じゅんなしょうじょ
gái trinh; thuần khiết thiếu nữ trong trái tim