Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魔法陣
魔方陣 まほうじん
ma thuật thẳng góc
陣法 じんぽう
bố trí quân, đội hình chiến đấu
魔法 まほう
bùa
魔方陣行列 まほうじんぎょうれつ
ma trận
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
黒魔法 くろまほう
phép thuật hắc ám
魔法薬 まほうやく
thuốc phép thuật, liều thuốc ma thuật
魔法杖 まほうづえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)